TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chia

độ chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

độ chia

Teilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Skalenteilungswert

Trị số chia của thang (Độ chia)

Skalenteilungswert des Maßstabes (Skw)

Trị số độ chia thang đo Now Trị

Der Skalenteilungswert Skw wird in der Skale stehenden Einheit angegeben.

Độ chia Skw có đơn vị ghi trên thang đo.

Universalmessschieber mit 1/20-Nonius

Thước cặp vạn năng với độ chia 1/20 mm

Der Skalenteilungswert beträgt immer 1 μm (Bild 1).

Độ chia thang đo luôn luôn là 1 μm (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teilung /die; -, -en/

độ chia;