TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dài của

độ dài của

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ dài của

length of lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length of lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Größe des Hubes

Độ dài của hành trình piston

v Die Leitungslänge darf nicht verändert werden.

Độ dài của dây không được thay đổi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Länge des Kreisbogens

Độ dài của vành cung

Länge der Randlinie

Độ dài của đường biên

Die Länge des Pfeiles repräsentiert die Größe der Kraft.

Độ dài của mũi tên biểu diễn cho độ lớn của lực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

length of lay

độ dài của

 length of lay /cơ khí & công trình/

độ dài của

Khoảng cách đo dọc theo theo một đường song song với một trục của một dây thừng trong đó sợi bện xung quanh trục.

The distance measured along a line parallel to the axis of a rope in which the strand completes one turn around the axis of the rope, or the wire completes one turn around the axis of the strand.