TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dẫn điện đương lượng

độ dẫn điện đương lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ dẫn điện đương lượng

equivalent conductance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equivalent conductivity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Äquivalentleitfähigkeit von Elektrolyten in wässriger Lösung

Độ dẫn điện đương lượng của chất điện ly trong dung dịch nước

Äquivalentleitfähigkeit von Elektrolyten in wässriger Lösung (Fortsetzung)

Độ dẫn điện đương lượng của chất điện ly trong dung dịch nước (tiếp theo)

Molare Leitfähigkeit (Äquivalentleitfähigkeit) flc von Säuren und Laugen (bei 25 °C)

Độ dẫn điện mol (độ dẫn điện đương lượng) Λc của những acid và base (25 ˚C)

Molare Leitfähigkeit (Äquivalentleitfähigkeit) flc von Salzen in wässriger Lösung (bei 25 °C)

Độ dẫn điện mol (độ dẫn điện đương lượng) Λc của muối trong dung dịch nước (ở 25˚C)

Äquivalentleitfähigkeit von Ionen bei unendlicherVerdünnung und 25 °C (Grenzleitfähigkeit)

Độ dẫn điện đương lượng Λc của những ion ở độ pha loãng vô hạn và 25 ˚C (độ dẫn điện giới hạn)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

equivalent conductance

độ dẫn điện đương lượng

equivalent conductivity

độ dẫn điện đương lượng