TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ góc

độ góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ góc

angular degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 angular degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Radar-, Gierraten-, Querbeschleunigungs-, Raddrehzahl- und Lenkwinkelsensor

Các cảm biến radar, tốc độ góc quay xe quanh trục thẳng đứng, gia tốc ngang, tốc độ quay bánh xe và góc đánh lái

Bei fest installierten Navigationssystemen werden zusätzlich die Fahrzeugbewegungen durch das Tachosignal und die Signale eines Drehraten-Sensors berücksichtigt.

Hệ thống dẫn đường cài đặt cố định trong xe còn xem xét đến chuyển động của xe qua những tín hiệu tốc độ và những tín hiệu của bộ cảm biến tốc độ góc quay của xe.

Die Zeitpunkte werden als Öffnungs- und Schließ- punkte der Ventile in Grad Kurbelwinkel angegeben, z.B. Eö 15° vOT, Es 42° nUT (siehe Steuerdiagramm,

Những thời điểm này xác định điểm mở và đóng của xú páp tính bằng độ góc quay trục khuỷu, thí dụ mở nạp 15° trước ĐCT, đóng nạp 42° sau ĐCD (xem đồ thị điều khiển, trang 206).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Winkelgeschwindigkeit, Drehgeschwindigkeit

Tốc độ góc, Tốc độ quay

Oft Anzeige der Klappenstellung in Grad oder Prozent

Thường hiển thị vị trí của đĩa bằng độ góc hay %

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

angular degree

độ góc

 angular degree /điện tử & viễn thông/

độ góc