Việt
độ gợn sóng
Anh
ripple
waviness
Đức
Welligkeit
Ist- und Welligkeitsprofil Gestaltabweichungen
ình 2: Profin thực và profin với độ gợn sóng
Eine praxisorientierte Prüfung festgelegter Toleranzen wie z. B. für die Form, Welligkeit und Rauheit usw. sichern die Funktionsfähigkeit der Bauteile.
Việc kiểm tra các dung sai theo hướng thực tiễn được quy định, thí dụ cho hình dáng, độ gợn sóng và độ nhấp nhô v.v... đảm bảo khả năng vận hành của các chi tiết.
Welligkeit /f/ÂM, ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] ripple
[VI] độ gợn sóng
Welligkeit /f/CT_MÁY/
[EN] waviness
ripple /điện/