TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ gợn sóng

độ gợn sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ gợn sóng

ripple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 waviness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ripple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waviness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ gợn sóng

Welligkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist- und Welligkeitsprofil Gestaltabweichungen

ình 2: Profin thực và profin với độ gợn sóng

Eine praxisorientierte Prüfung festgelegter Toleranzen wie z. B. für die Form, Welligkeit und Rauheit usw. sichern die Funktionsfähigkeit der Bauteile.

Việc kiểm tra các dung sai theo hướng thực tiễn được quy định, thí dụ cho hình dáng, độ gợn sóng và độ nhấp nhô v.v... đảm bảo khả năng vận hành của các chi tiết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Welligkeit /f/ÂM, ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] ripple

[VI] độ gợn sóng

Welligkeit /f/CT_MÁY/

[EN] waviness

[VI] độ gợn sóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ripple

độ gợn sóng

 waviness

độ gợn sóng

 ripple /điện/

độ gợn sóng