TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ giãn dài khi đứt

độ giãn dài khi đứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ giãn dài khi đứt

breaking elongation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

breaking tension

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elongation at fracture

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elongation at rupture

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Regel folgt dann die Angabe der Zugfestigkeit in N/mm² und bei bestimmten Gusswerkstoffen die Bruchdehnung in %.

Tiếpt heo thường là chỉ số về độ bền kéo có đơn vị là N/mm2, và ở một số vật liệu đúc nhất định là độ giãn dài khi đứt với đơn vị %.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

breaking elongation

độ giãn dài khi đứt

breaking tension

độ giãn dài khi đứt

elongation at fracture

độ giãn dài khi đứt

elongation at rupture

độ giãn dài khi đứt