TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ giãn gãy

độ giãn gãy

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

giới han giãn gãy

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

độ giãn gãy

Elongation after fracture

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

độ giãn gãy

Bruchdehnung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zugfestigkeit und Bruchdehnung erhalten keine Kennziffer, da sie nahezu immer garantiert werden.

Không có số mã cho độ bền kéo và độ giãn gãy vì chúng hầu như luôn luôn được bảo đảm.

So werden z. B. für den Stahl St 45.4 Zugfestigkeit, Bruch dehnung, Streckgrenze und Falt- oder Stauchversuch garantiert.

T.d. đối với thép St 45.4 thì độ bền kéo, độ giãn gãy, giới hạn chảy và các kết quả thử nghiệm gấp hoặc thử nén đều được bảo đảm.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bruchdehnung

[VI] độ giãn gãy, giới han giãn gãy

[EN] Elongation after fracture