relative elongation
độ giãn tương đối
percentage elongation
độ giãn tương đối (tính bằng phần trăm)
relative elongation
độ giãn tương đối
percentage elongation
độ giãn tương đối (tính bằng phần trăm)
percentage elongation /cơ khí & công trình/
độ giãn tương đối (tính bằng phần trăm)