TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ giãn tương đối

độ giãn tương đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ giãn dài tỷ đối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ giãn tương đối

relative elongation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

percentage elongation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relative elongation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percentage elongation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific elongation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specific elongation

độ giãn tương đối, độ giãn dài tỷ đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relative elongation

độ giãn tương đối

percentage elongation

độ giãn tương đối (tính bằng phần trăm)

 relative elongation

độ giãn tương đối

 percentage elongation

độ giãn tương đối (tính bằng phần trăm)

 percentage elongation /cơ khí & công trình/

độ giãn tương đối (tính bằng phần trăm)