TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ giãn vì nhiệt

độ giãn vì nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ giãn vì nhiệt

dilatancy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ giãn vì nhiệt

Wärmedehnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Verbrennungsdruck und heiße Verbrennungsgase wird der Zylinderkopf hoch beansprucht und muss deshalb große Formsteifigkeit, gute Wärmeleitung sowie geringe Wärmedehnung aufweisen.

Vì phải chịu một ứng lực cao từ áp suất cháy và khí cháy nóng nên đầu xi lanh phải có tính ổn định riêng lớn, tính dẫn nhiệt tốt, cũng như độ giãn vì nhiệt thấp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Wärmedehnungen der Rohre unproblematisch

Không có vấn đề với độ giãn vì nhiệt của ống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmedehnung /f/THAN/

[EN] dilatancy

[VI] độ giãn vì nhiệt