TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ hấp thu

độ hấp thu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

độ hấp thu

absorptance

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

độ hấp thu

Absorption

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

độ hấp thu

absorbance

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: sehr geringe Wasseraufnahme, nicht witterungsbeständig

:: Độ hấp thu nước rất thấp, không bền đối với ảnh hưởng thời tiết

Produkte aus EPS haben eine geringe Wasseraufnahme, sind wasserdampfdurchlässig und haben ein ausgezeichnetes thermisches Isoliervermögen bei Raumgewichten zwischen 15 kg/m3 bis 50 kg/m3.

Các sản phẩm bằng EPS có độ hấp thu nước ít, để hơi nước xuyên qua và có tính cách nhiệt tuyệt vời với trọng lượngtrên đơn vị thể tích từ 15 kg/m3 đến 50 kg/m3.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

độ hấp thu

[DE] Absorption

[VI] độ hấp thu

[EN] absorptance

[FR] absorbance