Việt
độ hồi ẩm cho phép
độ hồi ẩm thương nghiệp
Anh
moisture again
moisture regain
Đức
Reprise
Reprise /f/KT_DỆT, KTV_LIỆU (dệt)/
[EN] moisture regain
[VI] độ hồi ẩm cho phép, độ hồi ẩm thương nghiệp