TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ hở cực đại

độ hở cực đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Độ hở lớn nhất

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

độ hở cực đại

maximum clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

 maximum clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ hở cực đại

Größtspiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spiel

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Höchst-

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Höchstspiel

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Höchstspiel

[EN] Maximum clearance

[VI] Độ hở lớn nhất, độ hở cực đại

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spiel,Höchst-

[VI] độ hở cực đại

[EN] Maximum clearance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Größtspiel /nt/CT_MÁY/

[EN] maximum clearance

[VI] độ hở cực đại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum clearance

độ hở cực đại

 maximum clearance /cơ khí & công trình/

độ hở cực đại