Việt
độ không tròn
Anh
out of roundness
noncircularity
Đức
Unrundheit
Sie müssen bei einer Kontrolle der Bremsen auf Riefen, Unrundheit oder Schlag untersucht werden.
Khi kiểm tra hệ thống phanh, trống phanh và đĩa phanh phải được xem xét về khía rãnh, độ không tròn và độ vênh.
Unrundheit /f/Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] noncircularity
[VI] độ không tròn (của vỏ, lõi)
out of roundness /xây dựng/
out of roundness /giao thông & vận tải/