Việt
độ mol
nồng độ mol
Anh
molarity
osmolarity
Đức
Osmoiarität
Stoffmengenkonzentration
Nồng độ mol chất
Molalität in mol/kg Masse in kg
Nồng độ mol [mol/kg]
Molalität b in mol/kg
Nồng độ mol b [mol/kg]
Angenäherte Stoffmengenkonzentration der Maßlösung in mol/L
Nồng độ mol gần đúng của dung dịch chuẩn [mol/L]
Sind andere Gehaltsgrößen bei den Mischphasen gegeben (Stoffmengenanteile xi, Massenverhältnisse Ωik usw.), so kann man diese zunächst mit Hilfe der Umrechnungsformeln für Gehaltsgrößen in Massenanteile wi umrechnen und dann zusammen mit den Massen mi in obigen Gleichungen anwenden.
Nếu có đại lượng nồng độ khác nhau trong pha hỗn hợp (nồng độ mol chất xi, tỷ lệ khối lượng ζ ik v.v.) có thể trước hết dùng phương trình chuyển đổi để tính các đại lượng đó thành nồng độ khối lượng wi, rồi sử dụng khối lượng mi vào các phương trình trên.
Osmoiarität /f/HOÁ/
[EN] osmolarity
[VI] nồng độ mol, độ mol
molarity, osmolarity /hóa học & vật liệu/