TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ muối

độ muối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ mặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độ muối

salinity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 salinity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saltiness

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Salzliebende Archaeen im Toten Meer und anderen salzhaltigen Gewässern gedeihen bei einem Salzgehalt bis über 30 % (Bild 2).

Nhiều loại cổ khuẩn thích nước mặn sống trong biển chết (Dead Sea) và trong những nguồn nước mặn khác có thể phát triển ở độ muối đến 30%. (Hình 2)

Als Ersatz für Edelstahl in Laborbioreaktoren lässt sich als Werkstoff PEEK verwenden, wenn das Nährmedium stark korrosive Eigenschaften hat, wie eine hohe Salzkonzentration oder extreme pH-Werte.

PEEK có thể được sử dụng thay thế cho thép trong các lò phản ứng, trong phòng thí nghiệm, nhưmộtvậtliệu,khimôitrườngnuôicấycótính ăn mòn mạnh do chẳng hạn nồng độ muối cao hay trị số pH cực cao.

Im Laborbereich kann zur Anreicherung von Proteinen (z. B. Enzymen) aus der Produktlösung durch „Aussalzen“, d.h. einer Erhöhung der Salzkonzentration (meist Natrium- oder Ammoniumsulfat), die Wasserhülle (Hydrathülle) der Proteinmoleküle so verringert werden, dass ihre Löslichkeit sinkt und sie ausfallen (Bild 1).

phẩm bằng phương pháp “ướp muối”, nghĩa là gia tăng nồng độ muối (thông thường là natri hoặc ammonium sulfate), làm lớp áo nước (water shell) của các phân tử protein giảm mạnh, qua đó khả năng hòa tan của chúng cũng giảm theo và kết tủa (Hình 1).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

saltiness

độ mặn; độ muối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salinity

độ muối

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

salinity

độ muối