TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ nhớt tuyệt đối

độ nhớt tuyệt đối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ nhớt tuyệt đối

absolute viscosity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 absolute viscosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ nhớt tuyệt đối

dynamische Viskosität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dynamische Viskosität.

Độ nhớt động lực (độ nhớt tuyệt đối).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dynamische Viskosität in mPa · s bei 25 °C

Độ nhớt tuyệt đối ở 25 ˚C [mPa.s]

Dynamische Viskosität bei 20 °C in mPa · s

Độ nhớt tuyệt đối (động lực) ở 20 °C [mPa.s]

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dynamische Viskosität /f/CNSX/

[EN] absolute viscosity

[VI] độ nhớt tuyệt đối

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absolute viscosity

độ nhớt tuyệt đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute viscosity

độ nhớt tuyệt đối

 absolute viscosity

độ nhớt tuyệt đối

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

absolute viscosity

độ nhớt tuyệt đối