TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ nhiệt

độ nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

độ nhiệt

 thermal conductivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ nhiệt

entzuggrad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der kLa-Wert ist abhängig von der Bioreaktorkonstruktion (z.B. Bauart, Rührerart, Belüftungssystem) und Zell- und Nährmedieneigenschaften (z.B. Dichte, Temperatur, Viskosität, Oberflächenspannung, Antischaummittel).

Trị số kLa phụ thuộc vào thiết kế lò phản ứng (thí dụ như loại máy khuấy, hệ thống thông gió), tính chất của tế bào và môi trường dinh dưỡng (thí dụ như mật độ, nhiệt độ, độ nhớt, hiệu thế bề mặt, các chất chống tạo bọt).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei werden Werkzeug (Konizität der Bohrung), Kunststoffart und Temperatur (Entformungstemperatur) aufeinander abgestimmt.

Như thế khuôn (lỗ khoan hình côn), loại chất dẻo và nhiệt độ (nhiệt độ dỡ khuôn) cũng phải phù hợp với nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Temperatur, thermodynamische Temperatur

Nhiệt độ,nhiệt độ động học

Wärmedichte, volumenbezogene Wärme

Mật độ nhiệt, nhiệt lượng theo thể tích

Aufnehmer für Temperatur (Widerstandsthermometer).

Thiết bị nhập cho nhiệt độ (nhiệt kế điện trở)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entzuggrad /m -(e)s, -e/

độ nhiệt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal conductivity

độ nhiệt