TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ phân cực điện

độ phân cực điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ phân cực điện

dielectric polarization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric polarization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric polarization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polarization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric polarizability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dielectric polarization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polarization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Wert tan δ ist ein Maß für die elektrische Polarität der Thermoplaste.

Trị số tan δ là số đo độ phân cực điện của chất dẻo nhiệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dielectric polarization, electric polarization

độ phân cực điện

electric polarization

độ phân cực điện

dielectric polarization

độ phân cực điện

polarization

độ phân cực điện

 electric polarizability

độ phân cực điện

 dielectric polarization, electric polarizability, electric polarization

độ phân cực điện

 dielectric polarization /cơ khí & công trình/

độ phân cực điện

 electric polarizability /cơ khí & công trình/

độ phân cực điện

 electric polarization /cơ khí & công trình/

độ phân cực điện

 polarization /cơ khí & công trình/

độ phân cực điện