TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ phóng xạ tự phát

độ phóng xạ tự phát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ phóng xạ tự phát

spontaneous activity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radioactivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spontaneous activity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ phóng xạ tự phát

Spontanaktivität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spontaneous activity, radioactivity /điện lạnh/

độ phóng xạ tự phát

 spontaneous activity /vật lý/

độ phóng xạ tự phát

 spontaneous activity /y học/

độ phóng xạ tự phát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spontanaktivität /f/ÂM/

[EN] spontaneous activity

[VI] độ phóng xạ tự phát