Việt
độ phương vị
góc cực
Anh
azimuth
azimuthal
azimuthality
amplitude
azimuth angle
(thuộc) góc cực; độ phương vị
Độ phương vị
Độ phương vị (khảo sát)
Azimuth (surveying) [' æziməθ]
amplitude, azimuth
azimuth /xây dựng/
độ phương vị (khảo sát)