TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ pha

độ pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ pha

 miscibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Äquivalentleitfähigkeit von Ionen bei unendlicherVerdünnung und 25 °C (Grenzleitfähigkeit)

Độ dẫn điện đương lượng Λc của những ion ở độ pha loãng vô hạn và 25 ˚C (độ dẫn điện giới hạn)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Weiterverwendung werden 100 kg Wasser mit einer Mischtemperatur ϑM von 40 °C benötigt.

Để tiếp tục sử dụng, cần thêm 100 kg nước ở nhiệt độ pha trộn ϑM = 40 °C.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Fließgleichgewicht entspricht also die Wachstumsrate qgenau der Verdünnungsrate D :

Ở trạng thái cân bằng tốc độ tăng trưởng μbằng tốc độ pha loãng D:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 miscibility /xây dựng/

độ pha