TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ rơ 1

độ hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ rơ 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

độ rơ 1

Spieglung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Führungsspiel mussein- bzw. nachgestellt werden.

Độ rơ (hở) dẫn hướng phải được chỉnh trước hoặc chỉnh lại sau đó.

Wälzführungen haben geringes Spiel, hohe Genauigkeit und geringe Reibung.

Dẫn hướng lăn có độ rơ nhỏ, độ chính xác cao và ma sát thấp.

Nachteilig wirkt sich aus, dass das Spiel häufig sorgfältig nachgestellt werden muss, damit die Führung nicht verklemmt.

Khuyết điểm là độ rơ phải được thường xuyên hiệu chỉnh cẩn thận để không bị kẹt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kippfehler durch zu großes Spiel und falsche Handhabung

Lỗi góc nghiêng vì độ rơ quá lớn và thao tác sai

v Messkraftschwankungen durch Änderung von Reibung und Spiel

Sự biến động của lực đo vì sự thay đổi của ma sát và độ rơ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/

độ hở; độ rơ 1;