Việt
độ hở
độ rơ 1
Đức
Spieglung
Das Führungsspiel mussein- bzw. nachgestellt werden.
Độ rơ (hở) dẫn hướng phải được chỉnh trước hoặc chỉnh lại sau đó.
Wälzführungen haben geringes Spiel, hohe Genauigkeit und geringe Reibung.
Dẫn hướng lăn có độ rơ nhỏ, độ chính xác cao và ma sát thấp.
Nachteilig wirkt sich aus, dass das Spiel häufig sorgfältig nachgestellt werden muss, damit die Führung nicht verklemmt.
Khuyết điểm là độ rơ phải được thường xuyên hiệu chỉnh cẩn thận để không bị kẹt.
v Kippfehler durch zu großes Spiel und falsche Handhabung
Lỗi góc nghiêng vì độ rơ quá lớn và thao tác sai
v Messkraftschwankungen durch Änderung von Reibung und Spiel
Sự biến động của lực đo vì sự thay đổi của ma sát và độ rơ
Spieglung /die; -, -en (selten) Spiegelung. Spiel [fpi:l], das; -[e]s', -e/
độ hở; độ rơ 1;