TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ từ cảm

độ từ cảm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

suất từ hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ từ hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ từ cảm

magnetic susceptibility

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

magnetic susceptibity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Spannungsversorgung wird unterbrochen, wenn das Drehzahlsignal des Motordrehzahlgebers ausfällt.

Điện áp nguồn này sẽ bị ngắt khi ECU không còn đo được tín hiệu tốc độ từ cảm biến tốc độ quay động cơ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnetic susceptibity

suất từ hóa, độ từ hóa, độ từ cảm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

magnetic susceptibility

độ từ cảm