TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ thâm nhập

độ thâm nhập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ thâm nhập

 degree of admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depth of penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depth of penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kurzwellige UV-Strahlung ist zur Oberflächendesinfektion großer Flächen und ganzer Räume (z. B. mikrobiologische Labore, Sicherheitswerkbänke) geeignet, wobei die Eindringtiefe gering ist und nur direkt bestrahlte Flächen ausreichend behandelt werden.

Bức xạ UV sóng ngắn rất thích hợp cho việc khử trùng trên bề mặt và toàn bộ phòng ốc (thí dụ các phòng thí nghiệm vi sinh, tủ an toàn), tuy nhiên độ thâm nhập vào sâu bên trong rất thấp và chỉ có khu vực chiếu xạ trực tiếp được bảo đảm đầy đủ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of admission, depth of penetration /hóa học & vật liệu/

độ thâm nhập

depth of penetration /xây dựng/

độ thâm nhập

 degree of admission /xây dựng/

độ thâm nhập