TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ thấm tôi

độ thấm tôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính thấm tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiều sâu thấm tôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng tôi cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng hóa cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính tôi được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng tôi cứng được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ thấm tôi

hardeness penetration

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 hardenability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hardening power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quench hardenability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hardening capacity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

depth of hardening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hardenability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hard- enability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ thấm tôi

Härtbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Laufringe und Wälzkörper werden üblicherweise aus speziellen durchhärtbaren Wälzlagerstählen gefertigt.

Các vòng và con lăn thông thường được chế tạo từ thép ổ lăn (thép vòng bi) có độ thấm tôi đặc biệt.

Werkzeugstähle können einen C-Gehalt bis 2,2 % besitzen und sind dadurch je nach Bauteildicke weitgehend durchhärtbar.

Thép dụng cụ là loại thép có hàm lượng carbon đến 2,2%và nhờ đó có thể có độ thấm tôi sâu (khả năng tôi cứngtoàn bộ được), tùy bề dày của chi tiết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Härtbarkeit /f/S_PHỦ, CT_MÁY, L_KIM/

[EN] hard- enability

[VI] tính tôi được, khả năng tôi cứng được, độ thấm tôi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hardening power

độ thấm tôi

quench hardenability

độ thấm tôi

hardening capacity

độ thấm tôi, tính thấm tôi

depth of hardening

chiều sâu thấm tôi, độ thấm tôi

hardenability

khả năng tôi cứng, độ thấm tôi, khả năng hóa cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardenability

độ thấm tôi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hardeness penetration

độ thấm tôi