TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ trễ âm quay số

độ trễ âm quay số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ trễ âm quay số

dial tone delay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dial tone delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dialing tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ trễ âm quay số

Wähltonverzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dial tone delay

độ trễ âm quay số

 dial tone delay /điện tử & viễn thông/

độ trễ âm quay số

dial tone delay, dialing tone /điện lạnh/

độ trễ âm quay số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wähltonverzug /m/V_THÔNG/

[EN] dial tone delay

[VI] độ trễ âm quay số