TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ trễ quay

độ trễ quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ trễ quay

rotational delay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rotational delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ trễ quay

Plattenumdrehungsverzögerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plattenumdrehungsverzögerung /f/M_TÍNH/

[EN] rotational delay

[VI] độ trễ quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotational delay

độ trễ quay

 rotational delay /toán & tin/

độ trễ quay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rotational delay

độ trễ quay