TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ vẩn

độ vẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ vẩn

 cloudiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smoke cloud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verfolgt man die Änderungen der Biomassekonzentration im Bioreaktor mit geeigneten Methoden, wie beispielsweise der Trübungsmessung, und trägt sie grafisch gegen die Zeit auf, erhält man eine Wachstumskurve mit typischen Wachstumsphasen (Bild 1 und Seite 157).

Nếu chúng ta theo dõi sự thay đổi về nồng độ sinh khối trong lò phản ứng sinh học với một phương pháp thích hợp, chẳng hạn như đo độ vẩn đục (turbidity) và thể hiện kết quả lên hệ đồ thị thì sẽ nhận được một đường cong tăng trưởng theo thời gian với các giai đoạn tăng trưởng điển hình (Hình 1 và trang 157).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cloudiness, smoke cloud /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

độ vẩn