Việt
độ xỉn
độ mờ
Anh
cloudiness
Đức
Trübung
Trübheit
cloudiness /dệt may/
Trübung /f/KT_DỆT/
[EN] cloudiness
[VI] độ xỉn
Trübheit /f/KT_DỆT/
[VI] độ xỉn, độ mờ