Việt
đội cảnh sát cơ động
Đức
Funkstreife i =
überfällig
Funkstreife
überfällig /(Adj.)/
đội cảnh sát cơ động;
Funkstreife /die/
đội cảnh sát cơ động (có xe trang bị thiết bị vô tuyến);
Funkstreife i = /-n/
đội cảnh sát cơ động (có xe vói thiết bị vô tuyến); Funkstreife i =, n wagen: xe vô tuyén của cảnh sát tuần tra.