Việt
đội cận vệ
đội vệ sĩ
đội bảo vệ dân sự
Đức
Bodyguard
Zivilschutzkorps
Bodyguard /die; -, -s/
đội cận vệ; đội vệ sĩ (Leibwache);
Zivilschutzkorps /das/
đội bảo vệ dân sự; đội vệ sĩ;