TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động cơ đánh lửa cưỡng bức

động cơ đánh lửa cưỡng bức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

động cơ đánh lửa cưỡng bức

spark ignition engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

 spark ignition engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abgasuntersuchung AU bei Fahrzeugen mit Fremdzündungsmotor

Kiểm tra khí thải cho xe với động cơ đánh lửa cưỡng bức

Bei Fahrzeugen mit Ottomotor (Fremdzündungsmotor) oder Dieselmotor (Kompressionszündungsmotor) ist in festgelegten Zeitabständen eine Überprüfung des Abgasverhaltens durchzuführen.

Tình trạng phát thải phải được kiểm tra định kỳ cho các loại xe có động cơ Otto (động cơ đánh lửa cưỡng bức) hoặc động cơ diesel (động cơ đánh lửa nhờ sức nén).

Die Kraftstoffversorgungsanlage (Bild 1) soll das Gemischaufbereitungssystem des Motors in allen Betriebszuständen ausreichend mit Kraftstoff versorgen.

Hệ thống cung cấp nhiên liệu cho động cơ Otto (động cơ đánh lửa cưỡng bức, Hình 1) phải cung cấp đủ lượng nhiên liệu cần thiết để hình thành hòa khí thích hợp với mọi chế độ vận hành của động cơ.

Từ điển ô tô Anh-Việt

spark ignition engine

Động cơ đánh lửa cưỡng bức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spark ignition engine

động cơ đánh lửa cưỡng bức

 spark ignition engine /ô tô/

động cơ đánh lửa cưỡng bức

 spark ignition engine

động cơ đánh lửa cưỡng bức