Việt
Động cơ điện đồng bộ
thiết bị đồng bộ
Anh
Synchronous motor
synchro
Đức
Synchronmotor
Synchrone Drehfeldmaschine (Synchronmaschine, Synchronmotor)
Máy điện cảm ứng đồng bộ (Máy điện đồng bộ, động cơ điện đồng bộ)
Daher wird diese Bauart der Drehstrommaschine als Synchronmaschine (Synchronmotor) bezeichnet.
Vì vậy, loại máy điện ba pha này được gọi là máy điện đồng bộ (động cơ điện đồng bộ).
Bei Fahrzeugantrieben mit Synchronmaschinen werden überwiegend Läufer mit Permanentmagneten eingebaut.
Ở bộ truyền động xe với động cơ điện đồng bộ thường được lắp đặt một rotor với nam châm vĩnh cửu.
Der Elektromotor (Permanenterregter Drehstrom--Synchronmotor) übernimmt gleichzeitig die Funktion einer Ausgleichswelle (Bild 1).
Động cơ điện (động cơ điện đồng bộ xoay chiều được kích hoạt vĩnh cửu) đồng thời đảm nhận chức năng trục cân bằng (Hình 1).
Sie verfügen daher in der Regel nur über ein Reduktionsgetriebe zwischen dem Elektromotor (z.B. Synchron-Elektromotor mit Permanentmagnetisierung) und der Antriebsachse.
Vì thế, việc truyền động thường chỉ thông qua một hộp số giảm tốc giữa động cơ điện (thí dụ, động cơ điện đồng bộ với từ tính vĩnh cửu) và trục dẫn động.
thiết bị đồng bộ, động cơ điện đồng bộ
[EN] synchronous motor
[VI] động cơ điện đồng bộ
[EN] Synchronous motor
[VI] Động cơ điện đồng bộ