TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động cơ lồng sóc

động cơ lồng sóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

động cơ lồng sóc

squirrel cage motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

squirrel-cage motor

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cage motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cage motor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

động cơ lồng sóc

Käfigläufermotor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KäfigIäufermotor

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Kurzschlußläufermotor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurzschlußläufermotor /m/KT_ĐIỆN/

[EN] squirrel cage motor

[VI] động cơ lồng sóc

Käfigläufermotor /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] squirrel cage motor

[VI] động cơ lồng sóc

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Käfigläufermotor

[EN] squirrel-cage motor

[VI] động cơ lồng sóc

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

KäfigIäufermotor

[EN] squirrel-cage motor

[VI] Động cơ lồng sóc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cage motor

động cơ lồng sóc

squirrel cage motor

động cơ lồng sóc

 cage motor

động cơ lồng sóc