Việt
động cơ nâng
máy nâng
động cơ tời
Anh
engine hoist
lift motor
lifting motor
machine
hoist motor
motordriven
mover
hoisting engine
hoisting motor
Đức
Aufzugmaschine
Hubmotor
Hierzu werden die Drehzahlinformationen des Fensterhebermotors ausgewertet.
Tốc độ quay của động cơ nâng cửa sổ luôn được giám sát để phát hiện sự cố.
Der Fensterhebermotor betätigt über ein Schneckengetriebe einen Seilzug, der je nach Drehrichtung das Fenster öffnet oder schließt.
Động cơ nâng cửa sổ thông qua bộ truyền động trục vít tác động lên dây cáp để mở hoặc đóng cửa sổ tùy theo hướng quay.
Die Türsteuergeräte bilden mit dem Fensterhebermotor oftmals eine Baueinheit (Bild 1) und sind eigendiagnosefähig.
Bộ điều khiển cửa thường được kết hợp với động cơ nâng/hạ cửa sổ thành một đơn vị tích hợp (Hình 1) có khả năng tự chẩn đoán.
Sie ermöglichen das Öffnen und Schließen eines oder auch aller Fenster mit Hilfe eines Fensterhebermotors. Dieser wird über einen Wipp- oder Tastschalter betätigt.
Hệ thống này cho phép mở và đóng một hoặc tất cả cửa sổ với sự trợ giúp của một động cơ nâng cửa sổ được kích hoạt bởi một công tắc ấn hoặc một phím bấm.
Je nach Schalterstellung der Bedieneinheit wird über den Datenbus das Türsteuergerät Beifahrertüre angesteuert, das den Fensterhebermotor ansteuert.
Tùy vào vị trí nút nhấn của bảng thao tác, bộ điều khiển cửa bên phía người ngồi cạnh lái xe được kích hoạt thông qua bus dữ liệu để điều khiển động cơ nâng cửa sổ.
Aufzugmaschine /f/VTHK/
[EN] engine hoist
[VI] máy nâng, động cơ nâng
Hubmotor /m/CT_MÁY/
[EN] hoisting motor, lift motor
[VI] động cơ nâng, động cơ tời
engine hoist, machine
hoist motor, motordriven, mover
engine hoist, hoist motor, hoisting engine
động cơ nâng (cần trục)