TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động cơ servo

động cơ servo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

động cơ servo

servomotors

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

động cơ servo

Servomotoren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Servomoto

Động cơ servo

Servomotor

Động cơ trợ lực (Động cơ servo)

Die Schließkraft wird meistens mit einem Servomotorantrieb über einen Kniehebel aufgebracht.

Lực đóng khuôn phần lớn được cung cấp bởi bộ truyền động của động cơ servo thông qua một đòn khuỷu.

Eine in jüngster Zeit sehr häufig verwendete Kupplung zwischen Servomotor und Kugelumlaufspindeln ist die Metallbalgkupplung (Bild 1).

Trong thời gian gần đây, một loại ly hợp rất thường được dùng giữa động cơ servo (động cơ trợ động) và trục vít me bi là ly hợp hộp xếp kim loại (Hình 1).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Servomotoren

[VI] động cơ servo

[EN] servomotors