TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động cơ tổ hợp

động cơ tổ hợp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động cơ lai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

động cơ tổ hợp

compound engine

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 composite engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compound engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hybrid engine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telemotor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

composite engine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hybrid engine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

động cơ tổ hợp

Verbundmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbundmotor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hybridmotor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbundmaschine /f/CT_MÁY/

[EN] compound engine

[VI] động cơ tổ hợp

Verbundmotor /m/CT_MÁY/

[EN] composite engine

[VI] động cơ tổ hợp

Hybridmotor /m/ÔTÔ/

[EN] hybrid engine

[VI] động cơ tổ hợp, động cơ lai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composite engine, compound engine, hybrid engine, telemotor

động cơ tổ hợp

Là phần thủy lực, cơ khí hoặc là hệ thống điều khiển từ xa đặc biệt như là hệ thống dẫn động tàu thủy.

A hydraulic, mechanical, or electric system of remote control, especially such a system actuating a ship' s rudder.

compound engine

động cơ tổ hợp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compound engine

động cơ tổ hợp (phần lực và pittông)