Việt
động đực
động hơn
động hơn .
Đức
rossen
rossig
v Einfacher Aufbau. Weniger bewegliche Teile (Kolben, Pleuelstange, Kurbelwelle)
Cấu tạo đơn giản, ít những cơ phận chuyển động hơn (piston, thanh truyền, trục khuỷu)
Ein kürzerer Radstand bewirkt eine größere Wendigkeit des Fahrzeuges, ein längerer verbessert den Geradeauslauf und das Gierverhalten (Schleuderverhalten) des Fahrzeuges.
Chiều dài cơ sở ngắn có tác dụng làm cho xe dễ lái và cơ động hơn. Tăng chiều dài cơ sở giúp cải thiện sự ổn định hướng chuyển động của xe và tính năng xoay (tính năng trượt bánh) của xe.
rossen /vi/
động đực, động hơn (về ngựa cái)
rossig /a/
đang] động đực, động hơn (về ngựa cái).