Việt
động đực
động hớn
Đức
rossen
rossig
rindern
rossen /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
động đực; động hớn (ngựa cái);
rossig /(Adj.) (Fachspr.)/
rindern /(sw. V.; hat)/
động đực; động hớn (trâu bò );