TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động thái dài hạn

động thái dài hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biển diễn dài hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

động thái dài hạn

long-term behaviour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

long-term behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 long-term behavior

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 long-term behaviour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longterm behavior

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

động thái dài hạn

Langzeitverhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Langzeitverhalten /nt/CNH_NHÂN/

[EN] longterm behavior (Mỹ), long-term behaviour (Anh)

[VI] sự biển diễn dài hạn, động thái dài hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long-term behavior

động thái dài hạn

long-term behaviour

động thái dài hạn

 long-term behavior, long-term behaviour /vật lý/

động thái dài hạn