Việt
động thái dài hạn
sự biển diễn dài hạn
Anh
long-term behaviour
long-term behavior
longterm behavior
Đức
Langzeitverhalten
Langzeitverhalten /nt/CNH_NHÂN/
[EN] longterm behavior (Mỹ), long-term behaviour (Anh)
[VI] sự biển diễn dài hạn, động thái dài hạn
long-term behavior, long-term behaviour /vật lý/