Việt
động vật ăn cỏ
động vật ăn thực vật
Anh
Herbivore
herbivora
phytophagous
Đức
Pflanzenfresser
Grasfresser
Grasfresser /m -s, =/
động vật ăn cỏ; -
herbivore
Động vật chủ yếu ăn thực vật.
Động vật ăn cỏ
An animal that feeds on plants.
Động vật lấy thực vật làm thức ăn.
[DE] Pflanzenfresser
[VI] Động vật ăn cỏ
[EN] An animal that feeds on plants.
[VI] Động vật lấy thực vật làm thức ăn.
động vật ăn cỏ, động vật ăn thực vật