Việt
động vật đơn bào
động vật nguyên sinh
Anh
monad
Protozoan
protozoa
Đức
Protozoon
Bakterien, einfache Algen und einfache Pilze sowie tierische Einzeller bleiben einzellig, die übrigen pflanzlichen und tierischen Organismen sind vielzellig.
Vi khuẩn, rong, nấm đơn giản, cũng như động vật đơn bào thuộc loại đơn bào, phần còn lại là thực và động vật thuộc loại đa bào.
Sehr große Zellen wie z. B. einige tierische Einzeller sind zwar gerade noch mit dem bloßen Auge zu sehen, aber erst Mikroskope ermöglichen Untersuchungen des Feinbaus biologischer Strukturen wie Zellen und ihre Bestandteile.
Các tế bào rất lớn thí dụ tế bào một số động vật đơn bào có thể nhìn thấy chỉ bằng mắt thường, nhưng chỉ kính hiển vi mới cho phép nghiên cứu cơ cấu tế bào và thành phần của chúng.
động vật nguyên sinh, động vật đơn bào
động vật nguyên sinh,động vật đơn bào
[DE] Protozoon
[EN] Protozoan
[VI] động vật nguyên sinh, động vật đơn bào
monad /y học/