Việt
động vật có túi
loài chuột túi ô-pốt
động
loài chuột có túi
lông ô-pô-xum.
Đức
opossum
Opossum /n, -s, -s, (/
1. loài chuột có túi, động vật có túi (Didelphus mar- supialis); 2. lông ô-pô-xum.
opossum /[o'posum], das; -s, -s/
loài chuột túi ô-pốt; động vật có túi;