accuracy
độtính] chính xác, tính đúng đắn ~ of angular measurement độ chính xác đo góc ~ of forecasting độ chính xác dự báo ~ of measurement độ chính xác của phép đo ~ of observation độ chính xác quan trắc, độ chính xác quan sát ~ of presentation độ chính xác thể hiện (trên bản đồ) absolute ~ độ chính xác tuyệt angular ~ độ chính xác đo góc attained ~ độ chính xác đạt được available ~ độ chính xác có thể sử dụng contouring ~ độ chính xác đo vẽ đường viền địa vật; độ chính xác khi vẽ đường đồng mức extra ~ độ chính xác đặc biệt first order ~ độ chính xác hạng nhất geodetic ~ độ chính xác trắc địa graphic ~ độ chính xác đồ giải heightened ~ độ chính xác được nâng cao high ~ độ chính xác cao horizontal-position ~ độ chính xác định vị nằm ngang intrinsic ~ độ chính xác nội tại map ~ độ chính xác của bản đồ measuring ~ độ chính xác đo national standard ~ độ chính xác (bản đồ) theo tiêu chuẩn nhà nước obtainable ~ độ chính xác có thể đạt permissible ~ độ chính xác cho phép positional ~ độ chính xác định vị reading ~ độ chính xác đọc số relative ~ độ chính xác tương đối required ~ độ chính xác cần thiết, độ chính xác đòi hỏi resultant ~ độ chính xác tổng hợp vernier ~ độ chính xác vecnie vertival ~ độ chính xác đo cao