TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độtính chính xác

độtính chính xác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính đúng đắn ~ of angular measurement độ chính xác đo góc ~ of forecasting độ chính xác dự báo ~ of measurement độ chính xác của phép đo ~ of observation độ chính xác quan trắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chính xác quan sát ~ of presentation độ chính xác thể hiện absolute ~ độ chính xác tuyệt angular ~ độ chính xác đo góc attained ~ độ chính xác đạt được available ~ độ chính xác có thể sử dụng contouring ~ độ chính xác đo vẽ đường viền địa vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chính xác đòi hỏi resultant ~ độ chính xác tổng hợp vernier ~ độ chính xác vecnie vertival ~ độ chính xác đo cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độtính chính xác

accuracy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

accuracy

độtính] chính xác, tính đúng đắn ~ of angular measurement độ chính xác đo góc ~ of forecasting độ chính xác dự báo ~ of measurement độ chính xác của phép đo ~ of observation độ chính xác quan trắc, độ chính xác quan sát ~ of presentation độ chính xác thể hiện (trên bản đồ) absolute ~ độ chính xác tuyệt angular ~ độ chính xác đo góc attained ~ độ chính xác đạt được available ~ độ chính xác có thể sử dụng contouring ~ độ chính xác đo vẽ đường viền địa vật; độ chính xác khi vẽ đường đồng mức extra ~ độ chính xác đặc biệt first order ~ độ chính xác hạng nhất geodetic ~ độ chính xác trắc địa graphic ~ độ chính xác đồ giải heightened ~ độ chính xác được nâng cao high ~ độ chính xác cao horizontal-position ~ độ chính xác định vị nằm ngang intrinsic ~ độ chính xác nội tại map ~ độ chính xác của bản đồ measuring ~ độ chính xác đo national standard ~ độ chính xác (bản đồ) theo tiêu chuẩn nhà nước obtainable ~ độ chính xác có thể đạt permissible ~ độ chính xác cho phép positional ~ độ chính xác định vị reading ~ độ chính xác đọc số relative ~ độ chính xác tương đối required ~ độ chính xác cần thiết, độ chính xác đòi hỏi resultant ~ độ chính xác tổng hợp vernier ~ độ chính xác vecnie vertival ~ độ chính xác đo cao