flat chisel
đục phẳng
flat chisel /cơ khí & công trình/
đục phẳng
splitting chisel
cái đục phẳng
flat chisel
cái đục phẳng
flat chisel /cơ khí & công trình/
cái đục phẳng
splitting chisel /cơ khí & công trình/
cái đục phẳng
flat chisel, splitting chisel /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
cái đục phẳng