Việt
cái đục xoi
cái đục mộng
cái đục bán nguyệt
đục xoi
Anh
bolt chisel
cap chisel
crosscut chisel
cape chisel
half-round chisel
Đức
Kreuzmeißel
Nutenmeißel
v Kreuzmeißel, mit schmaler und quer stehender Schneide zum Meißelschaft, dienen zum Ausmei- ßeln schmaler Nuten.
Đục xoi (đục mộng, đục rãnh) với lưỡi cắt hẹp và ngang với thân đục, được sử dụng để đục khoét rãnh hẹp.
Kreuzmeißel /m/CNSX/
[EN] crosscut chisel
[VI] cái đục xoi, cái đục mộng
Nutenmeißel /m/CNSX/
[EN] cape chisel, half-round chisel
[VI] cái đục xoi, cái đục bán nguyệt
cape chisel, crosscut chisel, half-round chisel
bolt chisel, cap chisel /cơ khí & công trình/