Việt
đủ thứ
đủ loại
đủ loại khác nhau.
Anh
all sorts of
Đức
vielerlei
allerlei
vie lerlei zu erzählen haben
có đủ thứ chuyện để kể. VieJer.lei, das
-s, -s
số lượng lớn đa dạng chủng loại, tính phong phú, tính đa dạng.
allerlei /a/
đủ thứ, đủ loại khác nhau.
vielerlei /(unbest. Gattungsz.; indekl.) [-lei]/
(allein stehend) đủ loại; đủ thứ;
có đủ thứ chuyện để kể. VieJer.lei, das : vie lerlei zu erzählen haben số lượng lớn đa dạng chủng loại, tính phong phú, tính đa dạng. : -s, -s
Đủ thứ, đủ loại