TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứa trẻ song sinh

đứa trẻ sinh đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứa trẻ song sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứa trẻ song sinh

Zwilling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eineiige Zwillinge

cặp song sinh cùng trứng

zweieiige Zwillinge

cặp song sinh khác trứng-, siamesische Zwillinge: cặp song sinh Thái Lan (cặp sanh đôi cùng trứng có thể dính nhau khi sinh).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwilling /['tsvdirj], der, -s, -e/

đứa trẻ sinh đôi; đứa trẻ song sinh;

cặp song sinh cùng trứng : eineiige Zwillinge cặp song sinh khác trứng-, siamesische Zwillinge: cặp song sinh Thái Lan (cặp sanh đôi cùng trứng có thể dính nhau khi sinh). : zweieiige Zwillinge