TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng riêng lẻ

đứng riêng lẻ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

đứng riêng lẻ

Separated

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Verbindung zur Karosserie erfolgt über die getrennt angeordneten Federn und Stoßdämpfer, über den Drehstabstabilisator sowie über ein mittig angeordnetes Elastomer-Zentrallager.

Kết nối với thân vỏ xe được thực hiện thông qua bộ đàn hồi và bộ giảm chấn được bố trí đứng riêng lẻ, thông qua thanh xoắn ổn định cũng như qua ổ đỡ đàn hồi trung tâm nằm ở giữa.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Separated

đứng riêng lẻ