Việt
đa âm
phức điệu
nhiều âm tiét.
nhiều âm tiết
Anh
polytechnic
polyphony
Đức
mehrsilbig
mehrsilbig /(Adj.)/
đa âm; nhiều âm tiết;
mehrsilbig /a (ngôn ngữ)/
đa âm, nhiều âm tiét.
Đa âm, phức điệu
- Nh. Đa tiết.